Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mạch văn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Một hơi văn liên tiếp trong một đoạn dài. 2. Dòng dõi nhà văn.
Related search result for "mạch văn"
Comments and discussion on the word "mạch văn"