Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mưa gió
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Mưa và gió. 2. t. Có những việc xảy ra làm cho người ta phải chìm nổi, dãi dầu: Cuộc đời mưa gió.
Related search result for "mưa gió"
Comments and discussion on the word "mưa gió"