Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mûrissant
Jump to user comments
tính từ
  • đang chín
    • Fruits mûrissants
      quả đang chín
  • đã lớn tuổi
    • Femme mûrissante
      người phụ nữ đã lớn tuổi
Comments and discussion on the word "mûrissant"