Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mù in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ở mùa
đánh mùi
đất mùn
đậu mùa
đui mù
được mùa
bay mùi
bén mùi
bền mùi
bốc mùi
biết mùi
cá mù làn
có mùi
dậy mùi
dọc mùng
gạo mùa
gắt mù
gió mùa
hả mùi
khai mù
khét mù
khử mùi
khăn mùi soa
làm mùa
lù mù
lúa mùa
mây mù
mù
mù chữ
mù khơi
mù lòa
mù màu
mù mờ
mù mịt
mù quáng
mù sương
mù tịt
mù u
mù-tạt
mùa
mùa đông
mùa gặt
mùa hanh
mùa hè
mùa hạ
mùa lạnh
mùa màng
mùa nực
mùa nước
mùa rét
mùa thu
mùa vụ
mùa xuân
mùi
mùi gì
mùi hôi
mùi khét
mùi mẽ
mùi tàu
mùi tây
mùi thối
mùi thơm
mùi vị
mùi-xoa
mùn
mùn cưa
mùn thớt
mùn xâu
mùng
mùng quân
mùng tơi
mất mùa
mịt mù
mịt mùng
nặc mùi
nặng mùi
nếm mùi
nửa mùa
nực mùi
nựng mùi
First
< Previous
1
2
Next >
Last