Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
médiastin
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) học (thuộc) trung thất
    • Artères médiastines
      động mạch trung thất
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) học trung thất
  • (thực vật học) vách giữa
Comments and discussion on the word "médiastin"