Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mãnh liệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • violent; intenses; furieux; vif; vigoureux; frénétique; véhément
    • Cơn bão mãnh liệt
      tempête violente;
    • Cái ghét mãnh liệt
      haine furieuse
    • Những tràng vỗ tay mãnh liệt
      vifs applaudissements;
    • Cuộc chiến đấu mãnh liệt
      vigoureux combat;
    • Dục vọng mãnh liệt
      passion violente
Comments and discussion on the word "mãnh liệt"