Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mâm bồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Mâm cao bằng gỗ tiện, mặt tròn, chân thắt ở quãng giữa, dùng để đặt đồ cúng.
Comments and discussion on the word "mâm bồng"