Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
màn gió
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tấm vải treo bằng dây, có thể thu vào, hoặc căng ra để che cửa, giường...
Related search result for "màn gió"
Comments and discussion on the word "màn gió"