Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ly tán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lìa tan mỗi người một nơi : Bao nhiêu gia đình ly tán vì giặc khủng bố.
Comments and discussion on the word "ly tán"