Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
luật sư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người chuyên bào chữa cho đương sự trước toà án theo pháp luật hoặc làm cố vấn về pháp luật, nói chung.
Related search result for "luật sư"
Comments and discussion on the word "luật sư"