Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khao
khao thưởng
bữa cổ
khao binh
si tình
chung tình
lá thắm
yêu
diễm tình
bố già
khối tình
chim chuột
ba sinh
mối tình
quý mến
phải lòng
thết
tiệc
ăn cỗ
ăn tiệc
hương ẩm
dạ yến
yến tiệc
làm cỗ
chè chén
hạ công
sầu riêng
đãi đằng
ngày lễ
cỗ
nghiễm nhiên
cầu duyên
bùa yêu
tóc tơ
si mê
tình yêu
hoài xuân
diễm sử
tình ca
luyến ái
bạc tình
bể ái
ghen tuông
phụ tình
mến phục
mến
đào hoa
duyên nợ
ái tình
nặng tình
kính ái
duyên phận
đắp điếm
kính mến
sùng ái
hoa nguyệt
hương lửa
duy nhứt
làm tình
nặng gánh
more...