Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
loqueteux
Jump to user comments
tính từ
  • mặc rách rưới
    • Enfants loqueteux
      trẻ em mặc rách rưới
  • rách bươm
    • Habit loqueteux
      áo rách bươm
Related search result for "loqueteux"
Comments and discussion on the word "loqueteux"