Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
longshoreman
/'lɔɳʃɔ:mən/
Jump to user comments
danh từ
  • người khuân vác ở bờ biển
  • người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu
  • người làm nghề đánh cá trên bờ biển
Comments and discussion on the word "longshoreman"