Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
logographer
/lou'gɔgrəfə/
Jump to user comments
danh từ
  • ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) nhà sử học (trước Hê-rô-ddô-tuýt)
  • người chuyên viết diễn văn
Comments and discussion on the word "logographer"