Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
log-rolling
/'lɔgrouliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giúp nhau đốn gỗ
  • sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan chính trị...)
  • sự tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)
Related search result for "log-rolling"
Comments and discussion on the word "log-rolling"