Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
log-book
/'lɔgbuk/
Jump to user comments
danh từ
  • nhật ký hàng hải
  • (hàng không) sổ nhật ký (của) máy bay
  • (kỹ thuật) sổ nhật ký (của) máy
  • sổ lộ trình (xe ô tô)
Related search result for "log-book"
Comments and discussion on the word "log-book"