Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lock step in Vietnamese - English dictionary
dần dà
nấc
khoá
bước
dận
hẫng
quốc ngữ
lùi
biến thế
đút
khoá chữ
ổ khóa
kẹt
chì
rún rẩy
lọn
sẩy chân
hành cung
dì ghẻ
khóa tay
vó câu
dạo gót
đẩy mạnh
chìa khóa
dé
gót ngọc
chìa
bứt rứt
chài
mon men
binh bị
chặt
bậc
bục
ẩn
cấp
nông nghiệp