Characters remaining: 500/500
Translation

lobster

/'lɔbstə/
Academic
Friendly

Từ "lobster" trong tiếng Anh có nghĩa "tôm hùm". Đây một loại động vật sống dưới nước, thường hai càng lớn vỏ cứng. Tôm hùm được coi một món ăn ngon thường xuất hiện trong các nhà hàng hải sản.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "lobster" một loại động vật biển (tôm hùm) thân hình dài, hai càng lớn vỏ cứng.

    • dụ: "I ordered a lobster for dinner." (Tôi đã gọi một con tôm hùm cho bữa tối.)
  2. Nội động từ: "to lobster" có thể có nghĩa đi bắt tôm hùm.

    • dụ: "They plan to lobster in the ocean this weekend." (Họ dự định đi bắt tôm hùmđại dương vào cuối tuần này.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Lobster" cũng có thể được dùng để chỉ những người ngớ ngẩn hoặc vụng về trong một số ngữ cảnh không chính thức.
    • dụ: "He’s such a lobster when it comes to dancing!" (Anh ấy thật vụng về khi nhảy múa!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crayfish: thường được dịch "tôm càng", mặc dù chúng khác với tôm hùm nhưng một số nét tương đồng.
  • Shrimp: có nghĩa "tôm", nhưng thường nhỏ hơn không vỏ cứng như tôm hùm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Like a lobster in a pot": chỉ một người đangtrong tình huống khó khăn không nhận ra sự nguy hiểm.

    • dụ: "He’s like a lobster in a pot, not realizing the project is doomed."
  • Phrasal verb: Hiện tại, không phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "lobster", nhưng bạn có thể sử dụng "to shell out" (chi tiêu một số tiền lớn), có thể liên quan đến việc mua tôm hùm thường đắt tiền.

Tổng kết:

Tóm lại, "lobster" không chỉ đơn thuần một loại hải sản còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn muốn miêu tả một món ăn ngon hoặc một người vụng về, từ này rất hữu ích.

danh từ
  1. (động vật học) tôm hùm
  2. người ngớ ngẩn vụng về
nội động từ
  1. đi bắt tôm hùm

Words Mentioning "lobster"

Comments and discussion on the word "lobster"