Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
livery-stable
/'livəri,steibl/
Jump to user comments
danh từ
  • chuồng nuôi ngựa ở phường hội của Luân-ddôn; chuồng ngựa cho thuê
Related search result for "livery-stable"
Comments and discussion on the word "livery-stable"