Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
liparis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá vây tròn
  • (động vật học) bướm lông
  • (thực vật học) lan cánh
Comments and discussion on the word "liparis"