Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
limicole
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy
danh từ giống đực
  • (động vật học) chim (thuộc họ) choi choi
  • (số nhiều) bộ bùn đáy (giun ít tơ sống ở bùn đáy ao, suối)
Comments and discussion on the word "limicole"