Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
licencier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thải hồi, cho thôi việc
    • Licencié par mesure de réduction du personnel
      bị thải hồi vì giản chính
Related words
Related search result for "licencier"
Comments and discussion on the word "licencier"