Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for letter-drop in Vietnamese - English dictionary
phá ngang
giọt
huyết thư
hạt
buông xõng
buông
chuồi
chia
biểu
đẻ
tạt
sụt
oanh tạc
chấm
giọt nước
giọt máu
sẩy tay
dấu nặng
bắt nạt
nhân vì
rơi
thả dù
bỏ học
nhảy dù
rụng
quá chén
thả
bướm ong
nhỏ giọt
quị
giấy hoa tiên
ghé
phúc âm
ngừng bút
giấy viết thư
hồi tín
bản tin
thùng thư
bỏ bẵng
buông xuôi
rớt
thư
bức thư
cân thư
lá thắm
quỵ
nói bóng
chữ cái
nhân tiện
gởi
sa
bỏ
ngóng trông
niêm
ngỏ
cảm ơn
nặc danh
bẵng
điệp
bức
chữ
chúc
nhận
nhét
chả
tết