Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lepture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) thương tổn
    • Lésion ulcéreuse
      thương tổn loét
  • (luật học, pháp lý) thiệt hại
Comments and discussion on the word "lepture"