Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
pháp nhân
bang
chấp bút
bình công
tập đoàn
nhân quần
kiện cáo
thưa kiện
nghi án
đại gia đình
dự thẩm
hợp pháp
bỏ rơi
cáng đáng
án phí
tập thể
Mường
ngày lễ
rổi
chúc thọ
Thái
luật pháp
bẩm
chan hoà
chiêng
Việt Nam
đua
nông nghiệp