Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
leaseholder
/'li:s,houldə/
Jump to user comments
danh từ
  • bất động sản thuê có hợp đồng
  • sự thuê có hợp đồng
danh từ
  • người thuê
Comments and discussion on the word "leaseholder"