Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lay figure
/'lei'figə/
Jump to user comments
danh từ
  • người giả (thợ may dùng để mặc quần áo)
  • người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn
  • nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết)
Related search result for "lay figure"
Comments and discussion on the word "lay figure"