Characters remaining: 500/500
Translation

laurel

/'lɔrəl/
Academic
Friendly

Từ "laurel" trong tiếng Anh có nghĩa cây nguyệt quế, thường được biết đến với hình ảnh những vòng nguyệt quế được làm từ của cây này. Dưới đây các giải thích chi tiết về từ "laurel," cách sử dụng, cũng như các biến thể từ đồng nghĩa liên quan:

Giải thích từ "laurel"
  1. Danh từ (Noun):

    • Cây nguyệt quế (Laurel tree): Đây một loại cây xanh thường được dùng để làm vòng nguyệt quế.
    • Vòng nguyệt quế (Laurel wreath): Một vòng được làm từ nguyệt quế, thường được dùng để tượng trưng cho chiến thắng, thành tựu hoặc danh dự.
  2. Nghĩa chuyển (Figurative meanings):

    • Vinh dự, vinh hiển, quang vinh (Honor, glory): Khi nói về "laurels," người ta thường chỉ những thành tựu một người đã đạt được, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao hoặc học thuật.
Cách sử dụng với dụ
  1. To win (gain, reap) laurels:

    • dụ: "After years of hard work, she finally won laurels as a best-selling author."
    • (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, ấy cuối cùng đã đạt được vinh dự một tác giả bán chạy nhất.)
  2. To look to one's laurels:

    • dụ: "He needs to look to his laurels if he wants to stay ahead of his competitors."
    • (Anh ấy cần phải lưu tâm bảo vệ danh dự của mình nếu muốn vượt lên trên các đối thủ.)
  3. To rest on one's laurels:

    • dụ: "After winning the championship, the team shouldn't rest on their laurels; they need to train harder for next season."
    • (Sau khi giành chứcđịch, đội bóng không nên thỏa mãn với vinh dự đã đạt được; họ cần phải tập luyện chăm chỉ hơn cho mùa giải tới.)
Ngoại động từ (Transitive verb)
  • To laurel (v): Đội vòng nguyệt quế cho ai đó.
    • dụ: "The committee laurelled the scientist for his groundbreaking research."
    • (Ủy ban đã đội vòng nguyệt quế cho nhà khoa học nghiên cứu đột phá của ông.)
Biến thể
  • Laureate: Một danh từ chỉ người được trao giải thưởng hoặc vinh dự, thường trong lĩnh vực văn học hoặc nghệ thuật.
    • dụ: "The Nobel laureate gave a speech on peace."
    • (Người đoạt giải Nobel đã một bài phát biểu về hòa bình.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Honor: Danh dự.
  • Glory: Vinh quang.
  • Achievement: Thành tựu.
Các cụm từ thành ngữ (Idioms and phrases)
  • "To rest on one's laurels": Nằm lại trên vinh quang đã đạt được, tức là không cố gắng phát triển thêm.
  • "To earn one's laurels": Để đạt được danh tiếng hoặc vinh dự qua thành quả.
Từ gần giống (Related words)
  • Crown: Vương miện (cũng có nghĩa vinh dự, nhưng thường chỉ về sự trị vì).
  • Medal: Huy chương (thường liên quan đến thành tựu trong thể thao).
danh từ
  1. cây nguyệt quế
    • laurel wreath
      vòng nguyệt quế
  2. (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh
    • to win (gain, reap) laurels
      thắng trận; công thành danh toại
    • to look to one's laurels
      lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch
    • to rest on one's laurels
      thoả mân với vinh dự đã đạt được
ngoại động từ
  1. đội vòng nguyệt quế cho (ai)

Synonyms

Words Containing "laurel"

Comments and discussion on the word "laurel"