Từ "laurel" trong tiếng Anh có nghĩa là cây nguyệt quế, thường được biết đến với hình ảnh những vòng nguyệt quế được làm từ lá của cây này. Dưới đây là các giải thích chi tiết về từ "laurel," cách sử dụng, cũng như các biến thể và từ đồng nghĩa liên quan:
Giải thích từ "laurel"
Cây nguyệt quế (Laurel tree): Đây là một loại cây xanh thường được dùng để làm vòng nguyệt quế.
Vòng nguyệt quế (Laurel wreath): Một vòng được làm từ lá nguyệt quế, thường được dùng để tượng trưng cho chiến thắng, thành tựu hoặc danh dự.
Nghĩa chuyển (Figurative meanings):
Vinh dự, vinh hiển, quang vinh (Honor, glory): Khi nói về "laurels," người ta thường chỉ những thành tựu mà một người đã đạt được, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao hoặc học thuật.
Cách sử dụng với ví dụ
To win (gain, reap) laurels:
Ví dụ: "After years of hard work, she finally won laurels as a best-selling author."
(Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã đạt được vinh dự là một tác giả bán chạy nhất.)
To look to one's laurels:
To rest on one's laurels:
Ví dụ: "After winning the championship, the team shouldn't rest on their laurels; they need to train harder for next season."
(Sau khi giành chức vô địch, đội bóng không nên thỏa mãn với vinh dự đã đạt được; họ cần phải tập luyện chăm chỉ hơn cho mùa giải tới.)
Ngoại động từ (Transitive verb)
Biến thể
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
Honor: Danh dự.
Glory: Vinh quang.
Achievement: Thành tựu.
Các cụm từ và thành ngữ (Idioms and phrases)
"To rest on one's laurels": Nằm lại trên vinh quang đã đạt được, tức là không cố gắng phát triển thêm.
"To earn one's laurels": Để đạt được danh tiếng hoặc vinh dự qua thành quả.
Từ gần giống (Related words)
Crown: Vương miện (cũng có nghĩa là vinh dự, nhưng thường chỉ về sự trị vì).
Medal: Huy chương (thường liên quan đến thành tựu trong thể thao).