Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lapidary
/'læpidəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đá
  • (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
  • ngắn gọn (văn phong)
danh từ
  • thợ mài, thợ khắc ngọc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc
Related words
Comments and discussion on the word "lapidary"