Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for land office in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chức
địa chính
đất cát
bỏ hoang
nhiệm kỳ
điền
bãi chăn thả
quê hương
lưu nhiệm
chức tước
sở
ruộng đất
đất khách
lưu dụng
khẩn
sa cơ
đường bộ
kinh nhật tụng
phá hoang
bỏ hóa
phát canh
bờ bến
truyền thống
cau
bước
văn phòng
đoạt chức
bãi chức
chức quyền
đề lại
sung chức
buồng giấy
báo quán
quân bưu
bưu cục
tại chức
nhiệm sở
quốc sử quán
chức danh
đương chức
hộp thư
dinh cơ
nhà đoan
nhà dây thép
cáo hồi
quê người
hương quan
sông núi
chưởng bạ
đất bãi
bãi cỏ
ấn quán
sảnh
dương gian
đất hoang
địa bạ
ly hương
nương rẫy
cày dầm
cắm đất
dải đất
hoang địa
khách địa
thánh địa
xã tắc
núi sông
nguyên canh
đo đạc
đất hứa
địa ốc ngân hàng
lạc loài
màu mỡ
bần nông
bưu điện
lô
đổ bộ
lữ thứ
ngờ đâu
khốn
siêu sinh
First
< Previous
1
2
Next >
Last