Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laidement
Jump to user comments
phó từ
  • xấu, xấu xí
    • Tableau laidement encadré
      bức tranh đóng khung xấu
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xấu xa
    • Se comporter laidement
      xử sự xấu xa
Comments and discussion on the word "laidement"