Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
lai rai
lai sinh
lai tạo
lai tạp
lai tỉnh
lai thế
lai vãng
lam
lam chướng
lam khí
lam lũ
lam nham
lan
lan can
lan tràn
lang
lang bạt
lang băm
lang ben
lang thang
lanh lẹ
lao
lao đao
lao động
lao công
lao khổ
lao phiền
lao tâm
lao tù
lao xao
lau
lau chùi
lay
lay động
lay chuyển
lay ơn
là
là đà
là là
là lượt
lài
lài nhài
làm
làm ải
làm ăn
làm đĩ
làm đỏm
làm bàn
làm bạn
làm bậy
làm bằng
làm bếp
làm bộ
làm biếng
làm cao
làm cái
làm công
làm cỏ
làm cỗ
làm chủ
làm chứng
làm chi
làm chiêm
làm cho
làm dáng
làm dâu
làm dấu
làm dữ
làm dịu
làm duyên
làm gì
làm già
làm giàu
làm giả
làm giấy
làm giặc
làm gương
làm hàng
làm hỏng
làm hư
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last