Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laïcité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính không tôn giáo
    • La laicité de l'enseignement
      tính không tôn giáo của nền giáo dục
  • chính sách biệt lập tôn giáo (không để tham gia chính quyền)
Related search result for "laïcité"
Comments and discussion on the word "laïcité"