Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
lột mặt nạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bóc trần bộ mặt giả để lộ nguyên hình bản chất xấu xa: lột mặt nạ thủ đoạn gian trá của bọn tham nhũng.
Comments and discussion on the word "lột mặt nạ"