Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lễ đài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nơi cử hành một buổi lễ công cộng, thường sắp đặt ở chỗ cao: Nói chuyện trên lễ đài.
Related search result for "lễ đài"
Comments and discussion on the word "lễ đài"