Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lắp ráp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đặt các bộ phận máy móc vào đúng chỗ để có thể cho chạy được: Phân xưởng lắp ráp.
Comments and discussion on the word "lắp ráp"