Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lập quốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Xây dựng một nước có qui củ, có chủ quyền: Nước Việt-nam lập quốc từ đời Hồng-bàng.
Comments and discussion on the word "lập quốc"