Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lập pháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đặt ra pháp luật : Quốc hội là cơ quan lập pháp.
  • LậP phương (toán) 1. đg. Lấy lũy thừa bậc ba : 2 lập phương là 8. 2. d. X. Hình lập phương.
Comments and discussion on the word "lập pháp"