Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lưu in Vietnamese - English dictionary
đối lưu
bình lưu
bản đồ lưu thông
bảo lưu
câu lưu
chất lưu
chỉnh lưu
giao lưu
hạ lưu
hải lưu
hợp lưu
lưu
lưu ý
lưu đày
lưu đãng
lưu động
lưu ban
lưu cầu
lưu cữu
lưu chiểu
lưu chuyển
lưu danh
lưu dụng
lưu dung
lưu hành
lưu hóa
lưu học sinh
lưu hoàng
lưu huỳnh
lưu huyết
lưu lãng
lưu lạc
lưu loát
lưu luyến
lưu manh
lưu nhiệm
lưu niên
lưu niệm
lưu tâm
lưu thông
lưu trú
lưu trữ
lưu trữ viên
lưu truyền
lưu vực
lưu vong
nữ lưu
nhà lưu động
phát lưu
phiêu lưu
phong lưu
trào lưu