Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưu danh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Để lại tên tuổi, tiếng thơm mãi về sau: lưu danh thiên cổ (danh tiếng, tên tuổi và sự nghiệp được lưu truyền muôn đời).
Related search result for "lưu danh"
Comments and discussion on the word "lưu danh"