Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lược khảo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Nghiên cứu một cách khái quát về những cái chính, cái cơ bản, không đi vào chi tiết: lược khảo về văn học dân gian Việt Nam.
Related search result for "lược khảo"
Comments and discussion on the word "lược khảo"