Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưỡi liềm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng. Trăng lưỡi liềm.Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái lưỡi liềm.
Comments and discussion on the word "lưỡi liềm"