version="1.0"?>
- (cũng nói the) gaze (de soie)
- áo lương đen
robe de gaze noire
- provisions
- Có lương cho bộ đội
avoir des provisions pour les soldats
- solde; appointements; salaire; traitement; paie
- Lĩnh lương
toucher sa solde
- Lương công chức
traitement de fonctionnaire
- Ngày phát lương
jour de paie
- Lương theo sản phẩm
salaire à la pièce
- Lưong theo thời gian
salaire au temps
- Lương khoán
salaire à la tâche
- non-catholique
- Đoàn kết lương giáo
solidarité entre les non-catholiques et les catholiques