Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đàn, bọn đông người : Một lũ tù binh ; Lũ chúng nó.
  • d. Mưa nguồn, làm cho nước dâng lên to : Mưa lũ.
Related search result for "lũ"
Comments and discussion on the word "lũ"