Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lò rèn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nơi chế tạo bằng thủ công những vật dụng bằng kim loại như dao, mũi mác, lưỡi cày...
Comments and discussion on the word "lò rèn"