Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lê in Vietnamese - French dictionary
ăn lên
đứng lên
ba-lê
công lênh
cờ-lê
com-lê
dưa lê
gi-lê
kéo lê
lê
lê dân
lê la
lê lết
lê mê
lê thê
lê-dương
lê-nin-nít
lên
lên án
lên đèn
lên đạn
lên đồng
lên đường
lên bậc
lên bờ
lên bộ
lên cao
lên cân
lên cò
lên chân
lên chức
lên cơn
lên da
lên gân
lên giá
lên giọng
lên hoa
lên khuôn
lên khung
lên lão
lên lớp
lên mâm
lên mây
lên mặt
lên men
lên ngôi
lên nước
lên râu
lên tay
lên tiếng
lên trang
lênh đênh
lênh chênh
lênh khênh
lênh láng
lêu
lêu đêu
lêu lêu
lêu lổng
lêu nghêu
lêu têu
lắc-lê
lớn lên
lưỡi lê
nói lên
nổi lên
ngồi lê
nước lên
pha lê
rượu lê
tê-lê-típ
trùng lê
trở lên
vùng lên