Characters remaining: 500/500
Translation

lépisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "lépisme" là một danh từ giống đực (m) trong lĩnh vực động vật học, được dùng để chỉ "bọ bạc". Bọ bạcmột loại côn trùng thuộc họ bọ, nổi bật với hình dáng màu sắc đặc trưng.

Định nghĩa:
  • Lépisme (m): Là tên gọi của một loại bọ, thường được biết đến với màu sắc ánh kim hoặc bạc. Chúng có thể được tìm thấy trong các môi trường ẩm ướt thường sốngnhững khu vực cây cối.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói thông thường:

    • "J'ai aperçu un lépisme sur le mur de ma chambre." (Tôi đã thấy một con bọ bạc trên tường phòng của tôi.)
  2. Trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc sinh học:

    • "Les lépismes sont souvent utilisés comme indicateurs de la qualité de l'environnement." (Bọ bạc thường được sử dụng như những chỉ số về chất lượng môi trường.)
Một số chú ý:
  • Biến thể của từ: Từ "lépisme" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các dạng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau như "lépismes" (số nhiều).

  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "lépisme" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "insecte" (côn trùng) khi nói chung về các loại côn trùng.

Các từ gần giống:
  • "Cétoine" (bọ ngựa): Một loại bọ khác, nhưng có thể gây nhầm lẫn do cũng thuộc họ côn trùng.
  • "Coléoptère": Là từ chỉ chung cho một nhóm côn trùng cánh cứng, trong đó chứa cả bọ bạc.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "lépisme", nhưng có thể nói về việc nghiên cứu côn trùng bằng cách sử dụng từ "entomologie" (ngành côn trùng học).
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu về sinh thái học, bạn có thể thấy "lépisme" được phân tích trong bối cảnh ảnh hưởng của sự biến đổi khí hậu đến sự sống của các loài bọ.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) bọ bạc

Comments and discussion on the word "lépisme"