Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lépidoptère
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) sâu bọ cánh vảy, sâu bọ cánh phấn
  • (số nhiều) bộ cánh vảy, bộ cánh phấn (sâu bọ)
Related search result for "lépidoptère"
Comments and discussion on the word "lépidoptère"