Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
législature
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khóa lập pháp (của một hội đồng lập pháp)
  • cơ quan lập pháp (của một nước)
Related search result for "législature"
  • Words contain "législature" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    nhiệm kì khoá
Comments and discussion on the word "législature"