Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
législateur
Jump to user comments
tính từ
lập pháp
danh từ giống đực
nhà lập pháp; cơ quan lập pháp
luật pháp
Le législateur a voulu que
luật pháp qui định rằng
người vạch quy tắc (cho một khoa học, một nghệ thuật...)
Comments and discussion on the word
"législateur"