Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
législateur
Jump to user comments
tính từ
  • lập pháp
danh từ giống đực
  • nhà lập pháp; cơ quan lập pháp
  • luật pháp
    • Le législateur a voulu que
      luật pháp qui định rằng
  • người vạch quy tắc (cho một khoa học, một nghệ thuật...)
Comments and discussion on the word "législateur"